Phan Van Giuong

Tuttle English-Vietnamese Dictionary


Скачать книгу

cơng/cơng kích cơn: heart ~ cơn đau tim 2 v. tấn cơng,tập kích, cơng kích, ăn mịn, bắt tay vào, lao vào

      attain v. đến, tới, đạt tới

      attainable adj. cĩ thể đạt tới được

      attainment n. sự đạt được kết quả thực hiện được, tri thức trau giồi được

      attempt 1 n. sự gắng, sự mưu hại 2 v. cố gắng, thử, toan mưu hại, xâm phạm

      attend v. dự, chăm sĩc, kèm theo, chăm lo

      attendance n. việc tham dư,ï số người dự, sự chăm sĩc

      attendant 1 n. người phục vụ 2 adj. đi kèm theo

      attention n. sự chú ý; ~! nghiêm!

      attentions n. sự ân cần, sự hậu đãi

      attentive adj. chăm chú, chú ý, lưu tâm, ân cần

      attest v. chứng nhận, chứng thực, làm chứng

      attic n. gác xép dưới mái nhà

      attire 1 n. quần áo, y phục 2 v. mặc quần áo

      attitude n. thái độ, dáng, tư thế

      attorney n. luật sư, người đại diện

      attorney general n. bộ trưởng bộ tư pháp

      attract v. thu hút, hấp dẫn, lơi cuốn

      attraction n. sức hút, sự/tiết mục hấp dẫn

      attractive adj. hút, hấp dẫn, quyến rũ, đẹp

      attribute 1 n. thuộc tính thuộc ngữ, định ngữ 2 v. quy cho, cho là vì

      auburn adj. [tĩc] màu nâu vàng

      auction 1 n. cuộc bán đấu giá 2 v. bán đấu giá

      auctioneer n. người bán đấu giá

      audacious adj. gan, táo bạo, đại đởm, liều lĩnh, trơ tráo, mặt dạn mày dày, cả gan

      audacity n. sự táo bạo, sự liều lĩnh/trơ tráo

      audible adj. nghe thấy được, nghe rõ

      audience n. thính giả, khán giả, độc giả triều kiến, yết kiến, tiếp kiến, hội kiến

      audio-visual adj. thính thị, nghe và nhìn

      audit 1 n. sự kiểm tra 2 v. kiểm tra [sổ sách] bàng thính [lớp học]

      auditor n. người nghe, bàng thính viên, kiểm tra viên

      auditorium n. giảng đường, thính đường, lễ đường

      augment v. làm tăng lên, gia tăng, tăng đính

      August n. tháng tám

      august adj. oai nghiêm, oai vệ, uy nghi

      aunt n. cơ, già, dì, bác gái, thím, mợ

      aural adj. thuộc tai, nghe được bằng tai

      auspices n. sự bảo trợ/tán trợ

      auspicious adj. cĩ điềm lành, cát tường

      austere adj. nghiêm khắc, khắc khe, khắc khổ

      austerity n. sự khắc khe, sự khắc khổ

      Australia n. nườc Úc

      Australian 1 n. người Úc 2 adj. thuộc Úc

      Austria n. nườc Áo

      Austrian 1 n. người Áo 2 adj. thuộc nước Áo

      authentic adj. thật, xác thực, đáng tin

      author n. tác gia, tác giả, người tạo nên

      authoress n., f. nữ tác gia, nữ tác giả

      authoritarian n., adj. (người) độc đốn

      authoritative adj. cĩ thẩm quyền/căn cứ hách

      authority n. quyền lực, nhà thẩm quyền, chuyên gia: the authorities nhà cầm quyền/chức trách/đương cục

      authorize v. cho phép, cho quyền, uỷ quyền

      auto n. xe hơi, ơ tơ

      autobiography n. tự truyện, tiểu sử tự thuật

      autocracy n. chế độ chuyên quyền/độc tài

      autocrat n. người chuyên quyền, kẻ độc tài

      autocratic adj. độc tài, chuyên quyền/chế

      autograph 1 n. chữ ký riêng 2 v. đề ký tặng

      automat n. quán ăn tự động

      automatic adj. tự động, vơ ý thức, máy mĩc

      automation n. sự tự động hĩa, kỹ thuật tự động

      automobile n. ơ tơ, xe hơi, khí xa

      autonomous adj. tự trị

      autonomy n. sự/quyền tự trị

      autopsy n. sự mổ xác để khám nghiệm, sự phân tích

      autumn n. mùa thu

      autumnal adj. (thuộc) mùa thu, thu thiên

      auxiliary adj. phụ, bổ trợ

      avail 1 n. ích lợi 2 v. giúp ích, cĩ lợi cho: to ~ oneself of lợi dụng

      availability n. sự cĩ thể cĩ/kiếm được

      available adj. sẵn cĩ cĩ thể mua/kiếm được

      avalanche n. tuyết lở

      avarice n. lịng tham, tính tham lam

      avaricious adj. tham lam, hám lợi

      avenge v. trả/báo thù, báo cừu

      avenue n. đại lộ, đường lớn, phương pháp

      aver v. quả quyết, khẳng định, xác nhận

      average 1 n. số/mức trung bình 2 adj. trung bình

      averse adj. chống lại, phản đối, khơng thích

      aversion n. sự ghét, ác cảm, sự khơng ưa

      avert v. tránh, ngăn chặn, ngăn ngừa, ngoảnh đi

      aviation n. (thuật) hàng khơng/phi hành: civil ~ hàng khơng dân dụng/dân sự

      aviator n. phi cơng, người lái máy bay

      avoid v. tránh, tránh xa, tránh né

      avoidable adj. cĩ thể tránh được

      avoidance n. sự tránh, sự tránh xa

      avow v. nhận, thừa nhận, thú nhận

      avowal n. sự nhận, sự thừa nhận, sự thú nhận

      await v. đợi, chờ đợi

      awake 1 adj. thức, thức dậy, thức giấc tỉnh táo, cảnh giác 2 v. [awoke; awoken] (đánh) thức dậy, (làm)