Phan Van Giuong

Tuttle English-Vietnamese Dictionary


Скачать книгу

can’t give an ~ answer bạn khơng thể trả lời cộc lốc như vậy

      abscess n. áp xe

      abscond v. trốn, chuồn, lẻn đi

      absence n. sự vắng mặt, thời, gian vắng mặt

      absent adj. vắng mặt, đi vắng, khiếm diện, nghỉ

      absentee n. người vắng mặt

      absent-minded adj. lơ đãng, đãng trí

      absolute 1 adj. tuyệt đối, hồn tồn: they obey their ~ authority họ vâng lệnh thẩm quyền tuyệt đối 2 adj. chuyên chế, độc đốn: no country follows an ~ monarchy khơng nước nào cịn theo quân chủ chuyên chế

      absolution n. sự tha tội, sự miễn xá

      absolve v. tha/xá tội, miễn trách

      absorb 1 v. hút, thấm, hấp thụ: trees ~ water from the ground cây hấp thụ nước dưới đất, 2 v. mê mải, miệt mài: my friends are ~ed in playing các bạn đang mải mê chơi

      absorbing adj. hấp dẫn, thú vị, làm say mê

      abstain v. nhịn, kiêng, cữ miễn bỏ/đầu phiếu

      abstemious adj. cĩ điều độ, sơ sài, đạm bạc

      abstention n. sự tiết chế, phiếu trắng

      abstinence n. sự kiêng rượu, sự tiết dục

      abstract 1 n. bảng tĩm tắt: the ~ must be sent in before the due date bảng tĩm tắt phải gởi trước ngày hết hạn 2 adj. trừu tượng, khĩ hiểu: I don’t understand your ~ ideas tơi khơng hiểu những ý kiến khĩ hiểu của bạn

      abstraction n. khái niệm trừu tượng

      abstruse adj. khĩ hiểu, sâu kín, thâm áo

      absurd adj. vơ lý, ngu xuẩn, ngớ ngẩn, buồn cười

      absurdity n. điều vơ lý, chuyện ngớ ngẩn

      abundance n. sự dư dật, sự phong phú

      abundant adj. nhiều, dư dật, chan chứa, phong phú

      abuse 1 n. sự lạm dụng, lời chửi rủa 2 v. lạm dụng: he ~d his power ơng ấy lạm dụng quyền thế của ơng ta 3 v. chửi rủa, lăng mạ, sỉ nhục: they ~d each other họ lăng mạ lẫn nhau

      abusive adj. sỉ nhục, nhục mạ

      abyss n. vực sâu, vực thẳm

      academic year n. năm học

      academy n. viện hàn lâm, học viện, trường trung học tư: a military ~ trường võ bị

      accede v. bằng lịng, đồng ý, tán thành nhậm chức, lên ngơi, tựu chức, gia nhập

      accelerate v. làm nhanh thêm, gia tốc

      acceleration n. sự gia tốc

      accelerator n. máy gia tốc, chân ga [xe hơi]

      accent n. giọng dấu [sắc, huyền] trọng âm: foreign ~ dấu giọng nước ngồi; sentence ~ dấu nhấn câu

      accentuate v. nhấn mạnh, làm nổi bật

      accept v. (chấp) nhận, thừa nhận: your proposal was ~ed đề nghị của bạn đã được chấp thuận, đảm nhận; to ~ a job đảm nhận cơng việc

      acceptable adj. cĩ thể nhận, vừa ý, thoả đáng

      acceptance n. sự (chấp) nhận, sự cơng nhận

      access n. lối/đường/cửa vào, sự đến gần

      accessible adj. cĩ thể đi đến, dễ gần

      accession n. việc nhậm chức, sự lên ngơi, sự mua

      accessory n. đồ phụ tùng, vật phụ, tịng phạm

      accident 1 n. tai nạn, tai biến, sự cố: in case of ~ trong trường hợp tai nạn 2 n. tình cờ: I met her by ~ tơi tình cờ gặp cơ ấy

      accidental adj. bất ngờ, tình cờ, ngẫu nhiên

      acclaim 1 n. tiếng hoan hơ 2 v. hoan hơ, tơn vinh

      acclamation n. sự hoan hơ (để thơng qua)

      acclimatize v. làm phục thủy thổ, thích ứng

      accommodate 1 v. cung cấp, cung ứng: to be well ~d được cung cấp đầy đu,û 2 v. làm cho thích nghi: to ~ oneself with the situation làm cho mình thích hợp với tình huống

      accommodating adj. dễ tính, xuề xồ

      accommodation n. sự điều tiết/điều chỉnh, tiện nghi ăn ở, chỗ trọ

      accompaniment n. nhạc đệm, phần phụ thuộc

      accompany v. đi theo/kèm, hộ tống

      accomplice n. tịng phạm, tên đồng lỗ

      accomplish v. làm trịn/trọn, hồn thành thực hiện, đạt tới

      accomplished adj. xong xuơi, đầy đủ, tài năng

      accomplishment 1 n. sự hồn thành, thành tích, thành tựu: a certificate of ~ giấy chứng nhận thành tích 2 n. tài nghệ, tài năng: what are your ~s? bạn cĩ những tài nghệ gì?

      accord 1 n. sự đồng lịng, sự nhất trí, hồ ước, sự phù hợp ý chí 2 v. đi đơi với, ban cho

      accordance n. sự phù hợp, theo đúng: in ~ with the contract theo đúng hợp đồng

      according adv. theo, y theo, tuỳ theo: ~ to your decision theo quyết định của bạn

      accordingly adv. vì vậy, do đĩ

      accordion n. đàn xếp, đàn ac-cooc-đê-ơng

      accost v. đến gần bắt chuyện

      account 1 n. trương mục, cơng: you have to open an ~ at the bank bạn phải mở một trương mục ở ngân hàng 2 n. bài tường thuật, báo cáo, lí do, sự để ý lợi ích: what you have done will be taken into ~ những gì bạn đã làm sẽ cĩ ích lợi cho bạn

      accountable adj. chịu trách nhiệm

      accountant n. kế tốn (viên)

      accumulate v. chồng chất, tích luỹ

      accumulation n. sự chồng chất, sự tích luỹ

      accuracy n. sự/độ chính xác

      accurate adj. đúng, chính xác, chuẩn xác

      accursed adj. đáng ghét, đáng nguyền rủa

      accusation n. sự kết/buộc tội, lời tố cáo

      accusative n. tân cách, đối cách

      accuse v. kết/buộc tội, tố cáo

      accused n. bị cáo

      accustom v. làm/tập cho quen