Phan Van Giuong

Tuttle English-Vietnamese Dictionary


Скачать книгу

định 2 adj. chuyên môn, thạo, lão luyện, tinh thông: both red and ~ vừa hồng vừa chuyên

      expertise n. tài chuyên môn; sự tinh thông

      expiate v. chuộc/đền tội

      expiration n. sự thở ra; sự mãn hạn, sự hết hạn

      expire v. thở (hắt) ra; mãn hạn, hết hiệu lực

      explain v. cắt/giải/giảng nghĩa; giải thích

      explanation n. sự giảng giải; lời giải thích

      explanatory adj. để giải thích/thuyết minh

      explicit adj. rõ ràng, dứt khoát; [hàm] hiện

      explode v. (làm) nổ, làm tiêu tan; nổ bùng

      exploit 1 n. thành tích, kỳ công, huân công 2 v. bóc lột, lợi dụng; khai thác/khẩn

      exploitation n. việc/sự lợi dụng; sự khai thác: the ~ of man by man chế độ người bóc lột người

      exploration n. sự thám hiểm/thông dò/khảo sát

      explore v. thăm dò, thám hiểm; thông dò; khảo sát tỉ mỉ,thâm cứu

      explorer n. nhà thám hiểm

      explosion n. sự nổ; tiếng nổ; sự tăng gia ồ ạt

      explosive 1 n. chất nổ 2 adj. gây nổ, dễ nổ, nổ

      exponent n. số mũ

      export 1 n. hàng xuất khẩu 2 v. xuất khẩu/cảng

      exportation n. việc xuất khẩu/xuất cảng

      expose v. phơi bày; vạch trần; trưng bày; phơi sáng, chụp [ảnh]; đặt vào [chỗ nguy hiểm]

      exposition n. cuộc triển lãm; sự trình bày

      expostulate v. khuyên răn, khuyến giới

      exposure n. sự trưng bày; sự vạch trần; sự phơi sáng; sự đưa ra nơi nguy hiểm; hình, ảnh

      expound v. dẫn giải, trình bày chi tiết

      express 1 n. xe lửa tốc hành: to take the ~ to Hanoi đi chuyến xe lửa tốc hành đến Hà Nội 2 v. bày tỏ, diễn đạt, biểu lộ, phát biểu, biểu đạt, biểu thị: they ~ themselves easily in English họ diễn tả dể dàng bằng tiếng Anh 3 adj. rõ ràng, minh bạch; nhanh, hoả tốc, tốc hành: ~ service dịch vụ hoả tốc 4 adv. hoả tốc, tốc hành: to send it ~ gởi tốc hành

      expression n. sự biểu lộ/diễn đạt; nét/vẻ mặt; từ ngữ, thành ngữ; biểu thức

      expressive adj. có ý nghĩa, diễn cảm

      expressly adv. rõ ràng, tuyệt đối; cốt ý, cốt để

      expressway n. xa lộ cho chạy nhanh

      expulsion n. sự đuổi, sự trục xuất/khai trừ

      expunge v. xoá bỏ tên (trong danh sách)

      exquisite adj, thanh, thanh tú; sắc, tinh, nhạy, thính, tế nhị; hay tuyệt, ngon tuyệt

      extant adj. hiện còn

      extemporaneous adj. ứng khẩu

      extend v. mở rộng, kéo dài; đưa ra, giơ ra; gửi [lời chào mừng greetings], dành cho [sự giúp đỡ]: to ~ the hand đưa tay ra; to ~ best wishes to … gởi lời chúc tốt đep đến …

      extension n. sự gia hạn; phần kéo dài, phần mở rộng; lớp đại học nhân dân/hàm thụ

      extensive adj. rộng rãi, bao quát: ~ cultivation quảng canh

      extent n. khoảng rộng; phạm vi, chừng mực

      extenuate v. giảm nhẹ, giảm khinh

      extenuation n. sự giảm khinh

      exterior 1 n. bề/bên/mặt ngoài: the ~ of the building is beautiful bề ngoài tòa nhà rất đẹp 2 adj. ở/từ ngoài: the ~ walls were painted white tường ngoài sơn màu trắng

      exterminate v. diệt trừ,tiêu/huỷ diệt

      extermination n. sự tiêu diệt/hủy diệt

      external adj. bên ngoài; dùng bên ngoài; từ ngoài vào; với bên ngoài

      extinct adj. tắt; đã mai một; tuyệt chủng

      extinction n. sự tắt; sự tiêu diệt/tuyệt chủng

      extinguish v. dập tắt; làm tiêu tan [hy vọng]

      extinguisher n. máy dập lửa

      extol v. ca tụng, tán dương

      extort v. tống tiền, bóp nặn; moi

      extortion n. sự/vụ tống tiền

      extra 1 n. cái phụ, phần thêm; vai phụ: there are no hidden ~s không có gì thêm phải dấu cả 2 adj. thêm, phụ, ngoại; đặc biệt: to need ~ time to finish the work cần thêm thì giờ mới xong việc 3 adv. thêm ngoài: to work ~ làm thêm

      extract 1 n. đoạn trích; phần chiết, tinh, nước cốt 2 v. lấy ra, nặn ra, hút ra; nhổ [răng]; moi; trích, khai [căn]

      extraction n. sự trích/chép ra; sự lấy/nặn/hút ra; việc nhổ [răng]; việc moi; nguồn gốc, dòng giống

      extracurricular adj. [hoạt động] ngoại khoá

      extradite v. dẫn độ, trao trả [người phạm tội]

      extradition n. sự/quyền dẫn độ

      extraneous adj. ngoại lai; ra ngoài đề

      extraordinary adj. lạ thường, khác thường, dị thường; đặc biệt, đặc mệnh: envoy ~ công sứ đặc mệnh, đặc sứ

      extraterritorial adj. có đặc quyền ngoại giao

      extravagance n. tính phung phí; hành vi ngông

      extravagant adj. phung phí, lãng phí; quá quắt, quá đáng; ngông cuồng vô lý

      extreme 1 n. thái cực, mức độ/tình cảnh cùng cực; hành động/biện pháp cực đoan 2 adj. ở tột/ngoài cùng; cùng cực, cực độ, tột bực, vô cùng; cực đoan, quá khích

      extremely adv. vô cùng, tột cùng/bực, hết sức

      extremist n. tên quá khích; người cực đoan

      extremity n. đầu, mũi; bước đường cùng; biện pháp phi thường/cực đoan

      extricate v. gỡ ra, tách ra, thoát ra

      exuberant adj. [cây cỏ] um tùm, sum sê; [tình cảm] chứa chan, dào dạt; dồi dào, phong phú; hồ hởi

      exult v. hớn hả, hả hê, hoan hỉ, hân hoan, hồ hởi

      eye 1 n. mắt, con mắt; lỗ [kim, xâu dây giày]; thị giác, thị lực: in the ~s of the world theo con mắt của thế